thóa mạ: Từng là một nạn nhân của việc thoá mạ trên ... - VietJack,thóa mạ - Wiktionary tiếng Việt,mạ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,Từng là một nạn nhân của việc thoá mạ trên mạng xã hội, N là học sinh ...,
Tin nhanh, hình ảnh, video clip, bình luận mới về Thóa mạ. Cập nhật nhiều tin tức độc quyền 24h về Thóa mạ nhanh và nóng nhất liên tục trong ngày.
Kiểm tra bản dịch của "thoá mạ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : abusively, declaim, injurious. Câu ví dụ.
satisfy, meet fully, complacent are the top translations of "thỏa mãn" into English. Sample translated sentence: Càng kiếm nhiều tiền bạn càng cảm thấy thỏa mãn. ↔ The more money you earn, the more satisfied you are.
thoá mạ : đt. Mắng nhiếc, dùng lời lẽ nặng-nề nhục-mạ người: Thoá mạ người cách công-khai thì có tội. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức